sản phẩm nổi bật

taller-diluter_377x_1
Máy pha loãng mẫu tự động trong phòng thí nghiệm
Model: ML625-DIL
Hãng sản xuất: HAMILTON - MỸ
* Máy pha loãng mẫu ML625-DIL giúp người dùng pha loãng và chuẩn bị mẫu một cách tự động, chuyên dùng trong các phòng thí nghiệm QC/ QA, R&D khi phải thường xuyên pha loãng mẫu và chuẩn bị mẫu với số lượng lớn...
mixer-option-batch-17

Máy khuấy trộn đồng hóa công nghiệp Silverson Model GX10/3000

HSX: Silverson Anh Quốc

Model GX10/3000

Dùng khuấy trộn đồng hóa qui mô sản xuất có bồn 500-700 Lít, khuấy thực phẩm, mỹ phẩm, hỗn dịch dược, thuốc tiêm, xanthan gum, gum, cmc, bột, kem, sốt cà chua, sốt tương ớt, mayonnaise, ...

Gắn máy khuấy trên nắp bồn hoặc treo trên giá treo thủy lực.

mixer-option-batch-1

Máy khuấy đồng hóa cho bồn 500 - 700 Lít 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: FX

 

✓ Khả năng khuấy từ 500L đến 700L

 

✓ Loại bỏ chất kết tụ và hiện tượng mắt cá

 

✓ Tạo ra một hệ nhũ và huyền phù ổn định

 

silverson-l2-air-1024x1024-1

Máy đồng hóa sơn dùng khí nén

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: L2/AIR

 

Khả năng khuấy đồng hóa 1ml đến 12L. 

 

 

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-16

Máy khuấy đồng hóa gum 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5 + Workhead Ultramix head

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L gum (tùy theo độ nhớt sản phẩm)

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-11

Máy khuấy đồng hóa tốc độ cao làm Mỹ phẩm

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-1

Thiết bị khuấy đồng hóa dược phẩm 60 kg AX5 Silverson, 6000rpm

 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L

Vật liệu tiếp xúc sản phẩm làm bằng thép 316L

Công suất motor khuấy: 1hp (0.75kW)

Tốc độ khuấy trộn: 6000 vòng/phút 

119201-155491906

Máy khuấy đồng hóa sữa tốc độ cao, L5M, Silverson 8000rpm

HSX: Silverson - Anh Quốc

Model: L5M

Máy được dùng trong lab nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm như sữa, tương ớt, sốt, nước gia vị, ...

Motor 0.33hp, speed 8.000 vòng/phút.

 

 

 

Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.

 

 

mixer-options-l5m-a-960

Thiết bị khuấy dung dịch PVA, L5M-A Silverson, 10000rpm, 1hp

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: L5M-A

Motor 1hp, 750W, 10.000 vòng/phút.

 

Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.

 

Tùy chọn thêm head cho polymer/silicone. Max. 12L.

 

 

 

download-(9)

Tủ sấy 300 lít, đối lưu cưỡng bức, Eyela WFO-1001SD

NSX: Eyela - Nhật Bản

Model: WFO-1001SD

Xuất xứ: Nhật Bản

Tủ sấy dùng quạt đối lưu bên trong giúp nhiệt độ luôn đồng đều.

Khoảng nhiệt độ: 40 ...200oC; chính xác +/-1oC.

Dung tích 300 lít.

hỗ trợ trực tuyến

 

Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang

0938 107 190 - Ms Thảo

 0941 584 626 - Mr Trung

 

Zalo: 0938 387 395 

 

thống kê truy cập

1842180
Today
124
Yesterday
1650
This Week
10226
Last Week
1819410
This Month
38428
Last Month
133394
All days
1842180

Your IP: 3.142.136.210

 

 

Nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM

Lượt xem : 8896
Đánh giá sản phẩm :

* Hãng sản xuất: AMARELL - ĐỨC

* Xuất xứ: ĐỨC

* Loại: nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM

* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.

 

*  Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.

 

* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.

 

Giá: Liên hệ
Giá:

Cat.no

Tên Hàng

A300010

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm

A300030

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm

A300050

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm

A300070

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm

A300090

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm

A300110

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total

A300130

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total

A300150

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm

A300170

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm

A300190

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm

A300210

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total

A300230

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total

A300240

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm

A300260

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total

A300280

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total

A300300

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total

A300320

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total

A300340

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total

A300360

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 20 C, 57+65:0,1°C, dài 275mm, total

A300380

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 21 C, 79+87:0,1°C, dài 275mm, total

A300400

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 22 C, 95+103:0,1°C, dài 275mm, total

A300420

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 23 C, 18+28:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm

A300430

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 24 C, 39+54:0,2°C, dài 237mm, nhúng 90mm

A300440

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 25 C, 95+105:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm

A300450

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 26 C, 130+140:0,1°C, dài 463mm, total

A300460

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 27 C, 147+182:0,5°C, dài 301mm, nhúng 76mm

A300468

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 28 C, 36,6+39,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300478

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 29 C, 52,6+55,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300500

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 33 C, -38+42:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300520

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 34 C, 25+105:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300540

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 35 C, 90+170:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm

A300560

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 36 C, -2+68:0,2°C, dài 405mm, nhúng 45mm

A300570

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 37 C, -2+52:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300580

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 38 C, 24+78:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300590

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 39 C, 48+102:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300600

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 40 C, 72+126:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300610

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 41 C, 98+152:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300620

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 42 C, 95+255:0,5°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A300628

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 43 C, -51,6-34:0,1°C, dài 420mm, total

A300634

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 44 C, 18,6+21,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300644

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 45 C, 23,6+26,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300654

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 46 C, 48,6+51,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300664

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 47 C, 58,6+61,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300678

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 48 C, 80,6+83,4:0,05°C, dài 305mm, total

A300690

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 49 C, 20+70:0,2°C, dài 305mm, nhúng 65mm

A300720

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 52 C, -10+5:0,1°C, dài 162mm, total

A300730

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 54 C, 20+100,6:0,2°C, dài 310mm, total

A300750

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 56 C, 19+35:0,02°C,dài 585mm, total

A300770

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 57 C, -20+50:0,5°C, dài 287mm, nhúng 57mm

A300788

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 58 C, -34+49:0,5°C, dài 303mm, total

A300798

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 59 C, -18+82:0,5°C, dài 303mm, total

A300808

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 60 C, 77+260:1°C, dài 303mm, total

A300820

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 61 C, 32+127:0,2°C, dài 380mm, nhúng 79mm

A300840

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 62 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, total

A300860

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 63 C, -8+32:0,1°C, dài 379mm, total

A300880

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 64 C, 25+55:0,1°C, dài 379mm, total

A300900

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 65 C, 50+80:0,1°C, dài 379mm, total

A300920

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 66 C, 75+105:0,1°C, dài 379mm, total

A300940

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 67 C, 95+155:0,2°C, dài 379mm, total

A300960

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 68 C, 145+205:0,2°C, dài 379mm, total

A300980

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 69 C, 195+305:0,5°C, dài 379mm, total

A301000

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 70 C, 295+405:0,5°C, dài 379mm, total

A301014

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 71 C, -37+21:0,5°C, dài 355mm, nhúng 76mm

A301028

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 72 C, -19,4-16,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301034

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 73 C, -41,4-38,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301048

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 74 C, -55,4-52,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301130

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 82 C, -15+105:1°C,dài 162mm, nhúng 30mm

A301150

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 83 C, 15+70:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm

A301170

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 84 C, 25+80:1°C, dài 382mm, nhúng 249mm

A301190

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 85 C, 40+150:1°C, dài 310mm, nhúng  181mm

A301210

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 86 C, 95+175:1°C, dài 167mm, nhúng 35mm

A301230

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 87 C, 150+205:1°C, dài 172mm, nhúng 40mm

A301250

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 88 C, 10+200:1°C, dài 287mm, nhúng 57mm

A301270

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 89 C, -20+10:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301280

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 90 C, 0+30:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301290

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 91 C, 20+50:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301300

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 92 C, 40+70:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301310

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 93 C, 60+90:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301320

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 94 C, 80+110:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301330

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 95 C, 100+130:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301340

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 96 C, 120+150:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301348

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 97 C, -18+49:0,5°C, dài 302mm, total

A301358

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 98 C, 16+82:0,50C, dài 302mm, total

A301368

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 99 C, -50+5:0,2°C, dài 302mm, nhúng 35mm

A301380

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 100 C, 145+205:0,2°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301390

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 101 C, 195+305:0,5°C, dài 370mm, nhúng 76mm

A301400

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 102 C, 123+177:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301410

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 103 C, 148+202:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301420

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 104 C, 173+227:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301430

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 105 C, 198+252:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301440

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 106 C, 223+277:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301450

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 107 C, 248+302:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm

A301474

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 110 C, 133,6+136,4:0,05°C, nhúng 305mm, total

A301490

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 111 C, 170+250:0,2°C,  dài 395mm, nhúng 100mm

A301500

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 112 C, 4+6:0,02°C, dài 215mm, total

A301510

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 113 C, -1+175:0,5°C, dài 405mm, total

A301530

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 114 C, -80+20:0,5°C, dài 300mm, total

A301550

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 116 C, 18,9+25,1:0,01°C, dài 609mm, total

A301560

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 117 C, 23,9+30,1:0,01°C, dài 609mm, total

A301570

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 118 C, 28,6+31,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301590

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 119 C, -38,3-30:0,1°C, dài 420mm, nhúng 100mm

A301610

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 120 C, 38,6+41,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301630

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 121 C, 98,6+101,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301650

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 122 C, -45-35:0,1°C, dài 300mm, total

A301670

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 123 C, -35-25:0,1°C, dài 300mm, total

A301690

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 124 C, -25-15:0,1°C, dài 300mm, total

A301710

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 125 C, -15-5:0,1°C, dài 300mm, total

A301730

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 126 C, -27,4-24,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301770

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 127 C, -21,4-18,6:0,05°C, dài 305mm, total

A301790

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 128 C, -1,4+1,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301830

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 129 C, 91,6+94,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301860

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 130 C, -7+105:0,5°C, dài 303mm, total

A301900

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 132 C, 148,6+151,4:0,05°C, dài 305mm, total

A301920

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 133 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, nhúng 76mm

A301940

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 134 C, 144+156:0,2°C, dài 270mm, nhúng  100mm

A301960

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 135 C, 38+93:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm

A301980

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 136 C, -20+60:0,2°C, dài 290mm, total

A302000

Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 137 C, 80+100:0,1°C, dài 255mm, nhúng 76mm

Sản phẩm cùng mục

hoa-chat-hydranal-fluka-1-247x23575

Hydranal Coulomat AG | 34836 | Honeywell Fluka

 

Mã hàng: 34836

Hãng sản xuất: Honeywell Fluka

Quy cách đóng gói: 500ml/chai và 1 lít/chai

Liên hệ
phu-tung-metrohm

Phụ tùng máy chuẩn độ điện thế Metrohm

--------------------------------------------------

Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ

-----------------------------------------------------

Dùng cho các máy chuẩn độ hãng Metrohm model: 848 Titrino Plus, 888 Titrando, 916 Ti Touch, 902, 904, 905, 906, 907 Titrando,...

 

Liên hệ
hoa-chat-hydranal-fluka-1-247x235

Hydranal Composite 1 | 34827 | Honeywell Fluka

 

Mã hàng: 34827-500ML và 34827-1L

Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức

Quy cách đóng gói: 500 ml/chai và 1 lít/chai 

 

Liên hệ
astm-2

* Hãng sản xuất: AMARELL - ĐỨC

* Xuất xứ: ĐỨC

* Loại: nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM

* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.

 

*  Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.

 

* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.

 

Liên hệ
a6c78385-261d-4aaf-a91a-ed42e83a9dda

Máy đo tỷ trọng chất lỏng

-------------------------------------------------------

Model: D155 Density Meter

-------------------------------------------------------

Hãng sản xuất: CANNON - MỸ

-------------------------------------------------------

Xuất xứ: MỸ

-------------------------------------------------------

Bảo hành: 1 năm

-------------------------------------------------------

Thường sử dụng để đo tỷ trọng của dầu nhớt

một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Liên hệ
parker_kittiwake_digi_bn_test_kit_zm

Bộ kit test nhanh TBN trong dầu

----------------------------------------------------------------------

Order code: FG-K1-004-KW

----------------------------------------------------------------------

Hãng sản xuất: KITTIWAKE - ANH

----------------------------------------------------------------------

Xuất xứ: ANH

----------------------------------------------------------------------

Chuyên dùng để kiểm tra nhanh chỉ số TBN trong dầu nhớt.

Liên hệ
vacuum_pumps_knf_neuberger_n820.3ft.40.18_057512_045050

Bơm chân không dạng màng kháng hóa chất

-----------------------------------------------------------------------

Hãng sản xuất: KNF - ĐỨC

---------------------------------------------------------------------------

Model: N820.3 FT.18

---------------------------------------------------------------------------

Xuất xứ: ĐỨC

---------------------------------------------------------------------------

Bảo hành: 1 năm

---------------------------------------------------------------------------

N820.3 FT.18 là bơm chân không dạng bơm màng kháng hóa chất, phù hợp cho các ứng dụng mà khí hoặc hơi có tính ăn mòn cao.

Liên hệ
mixer-option-batch-17

Máy khuấy trộn đồng hóa công nghiệp Silverson Model GX10/3000

HSX: Silverson Anh Quốc

Model GX10/3000

Dùng khuấy trộn đồng hóa qui mô sản xuất có bồn 500-700 Lít, khuấy thực phẩm, mỹ phẩm, hỗn dịch dược, thuốc tiêm, xanthan gum, gum, cmc, bột, kem, sốt cà chua, sốt tương ớt, mayonnaise, ...

Gắn máy khuấy trên nắp bồn hoặc treo trên giá treo thủy lực.

Liên hệ

KNFKOEHLEREYELAHAMILTONHUMANJULABOKERNKIMBLE CHASEKRUSSLOVIBONDPARRTYLER

Thiết Bị Thí Nghiệm Sài Gòn

 256/70 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM

Hotline: 0938 387 395

liên kết

Dòng dangnhanhonline.com

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH