43AS Cốc chứa mẫu, 6 cái/ gói |
Hãng sản xuất: PARR - MỸ |
Chuyên dùng cho thiết bị đo nhiệt trị, ...
Máy so màu Lovibond Model F |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: Model F |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Ứng dụng đo màu chuyên cho dầu ăn, dầu thực vật,... |
* Đáp ứng chuẩn: AOCS Cc 13e-92, AOCS Cc 13j-97, BS684 |
ISO 15305 |
* Đọc bằng mắt được thiết kế tối ưu sử dụng bộ lọc thủy tinh của Lovibond. |
* Dễ vận hành, dễ dàng làm sạch và bảo quản để bảo tồn tính chính xác. |
Bộ chuyển mẫu tự động 814
Model: 814 USB Sample Processor
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
Chuyên dùng kết hợp với máy chuẩn độ điện thế Titrando Metrohm để chuẩn độ với số lượng mẫu lớn, trong các ngành Dược phẩm, thực phẩm, dầu khí,.....
Giúp chuẩn độ mẫu một cách tự động, nhanh chóng và vô cùng chính xác.
Máy chuẩn độ điện thế tự động
Model: 905 Titrando
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
905 Titrando là hệ thống chuẩn độ điện thế tự động thế hệ mới với các chức năng DET, MET, SET, MEAS, CAL thích hợp cho các ứng dụng trong phân tích ngành dược phẩm, thực ăn chăn nuôi, dầu khí, ...
Máy chuẩn độ điện thế tự động 905 Titrando được vận hành bằng phần mềm Tiamo chạy trên máy tính.
Bộ test Peracetic Acid 5 - 50mg/l CH3CO3H, 100 test/ bộ
Xuất xứ: EU
Bộ test dạng que thử
Dùng để test cho kết quả nhanh tức thì, không chứa hóa chất độc hại
Kết quả bán định lượng
Bộ 100 test
Khoảng đo: 5 - 50mg/l CH3CO3H
Bộ test Hydrogen Peroxide 0.5 - 100mg/l H2O2, 50 test/ bộ
Xuất xứ: EU
Bộ test dạng que thử.
Dùng để test cho kết quả nhanh tức thì, không chứa hóa chất độc hại.
Kết quả bán định lượng.
Bộ 50 test
Máy so màu tự động PFXi-195/2 |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: PFXi-195/2 |
Code: 1371952 |
Chuyên dùng so màu sắc trong ngành dầu khí, nhiên liệu,...
Thiết bị chuyển mẫu tự động trong chuẩn độ. |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Model: 869 Compact Sample Changer |
Máy so màu Lovibond Model Fx (thay thế PFXi-880/F) |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: Lovibond Model Fx |
Code: 169200 |
Máy Chuẩn độ Karl Fischer Coulometric |
Model: 917 Coulometer |
Order code: 2.917.0010 |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang
0938 107 190 - Ms Thảo
0941 584 626 - Mr Trung
Zalo: 0938 387 395
* Hãng sản xuất: AMARELL - ĐỨC
* Xuất xứ: ĐỨC
* Loại: nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
* Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.
Cat.no |
Tên Hàng |
A300010 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm |
A300030 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm |
A300050 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm |
A300070 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm |
A300090 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm |
A300110 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total |
A300130 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total |
A300150 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm |
A300170 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm |
A300190 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm |
A300210 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total |
A300230 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total |
A300240 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm |
A300260 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total |
A300280 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total |
A300300 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total |
A300320 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total |
A300340 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total |
A300360 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 20 C, 57+65:0,1°C, dài 275mm, total |
A300380 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 21 C, 79+87:0,1°C, dài 275mm, total |
A300400 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 22 C, 95+103:0,1°C, dài 275mm, total |
A300420 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 23 C, 18+28:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm |
A300430 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 24 C, 39+54:0,2°C, dài 237mm, nhúng 90mm |
A300440 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 25 C, 95+105:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm |
A300450 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 26 C, 130+140:0,1°C, dài 463mm, total |
A300460 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 27 C, 147+182:0,5°C, dài 301mm, nhúng 76mm |
A300468 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 28 C, 36,6+39,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300478 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 29 C, 52,6+55,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300500 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 33 C, -38+42:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300520 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 34 C, 25+105:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300540 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 35 C, 90+170:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300560 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 36 C, -2+68:0,2°C, dài 405mm, nhúng 45mm |
A300570 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 37 C, -2+52:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300580 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 38 C, 24+78:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300590 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 39 C, 48+102:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300600 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 40 C, 72+126:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300610 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 41 C, 98+152:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300620 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 42 C, 95+255:0,5°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300628 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 43 C, -51,6-34:0,1°C, dài 420mm, total |
A300634 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 44 C, 18,6+21,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300644 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 45 C, 23,6+26,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300654 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 46 C, 48,6+51,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300664 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 47 C, 58,6+61,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300678 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 48 C, 80,6+83,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300690 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 49 C, 20+70:0,2°C, dài 305mm, nhúng 65mm |
A300720 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 52 C, -10+5:0,1°C, dài 162mm, total |
A300730 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 54 C, 20+100,6:0,2°C, dài 310mm, total |
A300750 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 56 C, 19+35:0,02°C,dài 585mm, total |
A300770 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 57 C, -20+50:0,5°C, dài 287mm, nhúng 57mm |
A300788 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 58 C, -34+49:0,5°C, dài 303mm, total |
A300798 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 59 C, -18+82:0,5°C, dài 303mm, total |
A300808 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 60 C, 77+260:1°C, dài 303mm, total |
A300820 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 61 C, 32+127:0,2°C, dài 380mm, nhúng 79mm |
A300840 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 62 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, total |
A300860 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 63 C, -8+32:0,1°C, dài 379mm, total |
A300880 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 64 C, 25+55:0,1°C, dài 379mm, total |
A300900 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 65 C, 50+80:0,1°C, dài 379mm, total |
A300920 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 66 C, 75+105:0,1°C, dài 379mm, total |
A300940 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 67 C, 95+155:0,2°C, dài 379mm, total |
A300960 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 68 C, 145+205:0,2°C, dài 379mm, total |
A300980 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 69 C, 195+305:0,5°C, dài 379mm, total |
A301000 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 70 C, 295+405:0,5°C, dài 379mm, total |
A301014 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 71 C, -37+21:0,5°C, dài 355mm, nhúng 76mm |
A301028 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 72 C, -19,4-16,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301034 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 73 C, -41,4-38,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301048 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 74 C, -55,4-52,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301130 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 82 C, -15+105:1°C,dài 162mm, nhúng 30mm |
A301150 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 83 C, 15+70:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm |
A301170 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 84 C, 25+80:1°C, dài 382mm, nhúng 249mm |
A301190 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 85 C, 40+150:1°C, dài 310mm, nhúng 181mm |
A301210 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 86 C, 95+175:1°C, dài 167mm, nhúng 35mm |
A301230 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 87 C, 150+205:1°C, dài 172mm, nhúng 40mm |
A301250 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 88 C, 10+200:1°C, dài 287mm, nhúng 57mm |
A301270 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 89 C, -20+10:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301280 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 90 C, 0+30:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301290 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 91 C, 20+50:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301300 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 92 C, 40+70:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301310 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 93 C, 60+90:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301320 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 94 C, 80+110:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301330 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 95 C, 100+130:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301340 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 96 C, 120+150:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301348 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 97 C, -18+49:0,5°C, dài 302mm, total |
A301358 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 98 C, 16+82:0,50C, dài 302mm, total |
A301368 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 99 C, -50+5:0,2°C, dài 302mm, nhúng 35mm |
A301380 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 100 C, 145+205:0,2°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301390 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 101 C, 195+305:0,5°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301400 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 102 C, 123+177:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301410 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 103 C, 148+202:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301420 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 104 C, 173+227:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301430 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 105 C, 198+252:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301440 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 106 C, 223+277:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301450 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 107 C, 248+302:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301474 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 110 C, 133,6+136,4:0,05°C, nhúng 305mm, total |
A301490 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 111 C, 170+250:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301500 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 112 C, 4+6:0,02°C, dài 215mm, total |
A301510 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 113 C, -1+175:0,5°C, dài 405mm, total |
A301530 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 114 C, -80+20:0,5°C, dài 300mm, total |
A301550 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 116 C, 18,9+25,1:0,01°C, dài 609mm, total |
A301560 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 117 C, 23,9+30,1:0,01°C, dài 609mm, total |
A301570 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 118 C, 28,6+31,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301590 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 119 C, -38,3-30:0,1°C, dài 420mm, nhúng 100mm |
A301610 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 120 C, 38,6+41,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301630 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 121 C, 98,6+101,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301650 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 122 C, -45-35:0,1°C, dài 300mm, total |
A301670 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 123 C, -35-25:0,1°C, dài 300mm, total |
A301690 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 124 C, -25-15:0,1°C, dài 300mm, total |
A301710 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 125 C, -15-5:0,1°C, dài 300mm, total |
A301730 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 126 C, -27,4-24,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301770 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 127 C, -21,4-18,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301790 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 128 C, -1,4+1,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301830 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 129 C, 91,6+94,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301860 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 130 C, -7+105:0,5°C, dài 303mm, total |
A301900 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 132 C, 148,6+151,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301920 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 133 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, nhúng 76mm |
A301940 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 134 C, 144+156:0,2°C, dài 270mm, nhúng 100mm |
A301960 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 135 C, 38+93:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm |
A301980 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 136 C, -20+60:0,2°C, dài 290mm, total |
A302000 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 137 C, 80+100:0,1°C, dài 255mm, nhúng 76mm |
Nhớt kế mao quản Ubbelohde (Ubbelohde Viscometers)
-------------------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: CANNON - MỸ
-------------------------------------------------------------------
Dùng để đo độ nhớt động học của chất lỏng trong suốt theo ASTM D445, ASTM D446, ISO 3104
Size: 0, 0C,0B, 1, 1C, 1B, 2, 2C, 2B, 3, 3C, 3B, 4, 4C, 4B, 5
Dung dịch điện ly TEABr
---------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
---------------------------------------------
Order code: 6.2320.000
-----------------------------------------------------------------
Thể tích: 250ml / chai
Máy so màu Lovibond Model Fx (thay thế PFXi-880/F) |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: Lovibond Model Fx |
Code: 169200 |
Bộ test nhanh hạt bẩn trong dầu nhớt - Hydraulic Particles Test Kit
---------------------------------------------------------------------------------------------
Order code: FG-K14368-KW
---------------------------------------------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: KIITWAKE - ANH
---------------------------------------------------------------------------------------------
Xuất xứ: ANH
---------------------------------------------------------------------------------------------
Chuyên dùng để xác định nhanh hạt bẩn trong dầu nhớt.
Khẩu trang công nghiệp Hàn Quốc, hình nón, 3 lớp, có van thở
--------------------------------------------------------------------------
Nhà cung cấp: JANGJUNG VINA - Việt Nam
------------------------------------------------------------------------------
Xuất xứ: Hàn Quốc
------------------------------------------------------------------------------
Chuyên dùng chống bụi công nghiệp trong nhà máy: Hàn, mài, đúc kim loại, luyện kim, cắt, phun cát, công nghiệp đóng tàu,
bào chế thuốc.
------------------------------------------------------------------------------
Quy cách: 10 cái/ hộp, 10 hộp/ thùng
6.1448.057 Nắp nhôm Metrohm, 100 cái/ hộp
--------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
--------------------------------------------------------
Order code: 6.1448.057
--------------------------------------------------------
Dùng trong chuẩn độ Karl Fischer, cho máy 860 KF Thermoprep, 774, 832.
Bể điều nhiệt lắc SW23 |
Hãng Sản Xuất: LOVIBOND - ĐỨC |
Model: SW23 |
Khẩu trang y tế 3 lớp MEDIPROTEK loại vải mịn
-----------------------------------------------------------------
Tên gọi khác: Medical Face Mask - Surgical Face Mask - 3 Ply Face Mask - Khẩu trang y tế - Khẩu trang xanh - Khẩu trang phòng bệnh - Khẩu trang kháng khuẩn - Khẩu trang chống nắng.
--------------------------------------------------------------------------------------
Xuất xứ nguyên liệu: Hàn Quốc
--------------------------------------------------------------------------------------
Nhà sản xuất: NTI/ MEDIPROTEK - Việt Nam
--------------------------------------------------------------------------------------
Chuyên sử dụng trong bệnh viện, phòng thí nghiệm, phòng sạch, ...