Bếp đun gia nhiệt cho bình phản ứng 100mL - 100 Lít - Heating Mantle, Reaction Vessel
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm có loại cơ bản và loại tích hợp khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC.
Thể tích bình phản ứng từ 100mL đến 100 Lít.
Tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Bộ phận gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : Chống axít và tăng tuổi thọ thiết bị
Tích hợp khuấy từ có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút.
Bếp đun bình cầu 50mL - 20 Lít - Heating Mantle, Flask
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm loại cơ bản và loại có khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC.
Thể tích bình cầu từ 50mL - 20 Lít
Tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Thành phần gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : chống axít & tăng tuổi thọ.
Lớp vỏ áo bằng thép sơn tĩnh điện : 10 – 20 Lit.
Tích hợp khuấy từ, có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút.
Bếp đun cốc mẫu 100mL - 5000mL - Heating Mantle, Beaker
Hãng sản xuất: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm có loại cơ bản và loại có khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC
Thể tích Beaker từ 100mL - 5000mL.
Có tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Thành phần gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : chống axít & tăng tuổi thọ thiết bị
Tích hợp khuấy từ, có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút
Máy khuấy từ gia nhiệt 350oC, 3 vị trí
Model: SMSH-3
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
- Hệ thống 3 vị trí khuấy
- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: Gốm tráng nhôm
- Vật liệu thân máy: Thép sơn tĩnh điện
- Kích thước mặt khuấy (mm): 140 x 140
- Công suất khuấy: Max 20 Lít (H2O)
- Công suất Motor: 9/4W x 3
- Dải tốc độ & Độ phân giải tốc độ: 80 ~ 1,500 vòng/phút, 5 vòng/phút
Máy khuấy từ gia nhiệt 350oC, 6 vị trí
Model: SMHS-6
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
- Hệ thống khuấy từ 6 vị trí
- Điều khiển khuấy và gia nhiệt là độc lập
- Bộ điều khiển kỹ thuật số Feedback bằng vi xử lý hiệu suất cao
- Bề mặt gia nhiệt phủ Ceramic: Chịu được hóa chất, acid
- Nhiệt độ tối đa lên đến 350℃ với độ chính xác là ±0.3℃
Test nhanh dị ứng đậu phộng | bioavid Lateral Flow Peanut BL606
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL606
Quy cách: BL606-10 10 tests/hộp, BL606-25 25 tests/hộp
Test nhanh dị ứng đậu nành | RIDA®QUICK Soya R7103
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: R7103
Quy cách: 25 tests/hộp
Test nhanh dị ứng dừa | bioavid Lateral Flow Coconut BL600
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL600
Quy cách: BL600-10 10 tests/hộp, BL600-25 25 tests/hộp
Test dị ứng quả óc chó | bioavid Lateral Flow Walnut BL607
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL611
Quy cách: BL611-10 10 tests/hộp, BL611-10 25 tests/hộp
Test dị ứng hạt mắc ca | bioavid Lateral Flow Macadamia Nut BL605
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL605
Quy cách: BL605-25 25 tests/hộp
Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang
0938 107 190 - Ms Thảo
0941 584 626 - Mr Trung
Zalo: 0938 387 395
Bếp đun gia nhiệt cho bình phản ứng 100mL - 100 Lít - Heating Mantle, Reaction Vessel
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm có loại cơ bản và loại tích hợp khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC.
Thể tích bình phản ứng từ 100mL đến 100 Lít.
Tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Bộ phận gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : Chống axít và tăng tuổi thọ thiết bị
Tích hợp khuấy từ có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút.
Bếp đun bình cầu 50mL - 20 Lít - Heating Mantle, Flask
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm loại cơ bản và loại có khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC.
Thể tích bình cầu từ 50mL - 20 Lít
Tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Thành phần gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : chống axít & tăng tuổi thọ.
Lớp vỏ áo bằng thép sơn tĩnh điện : 10 – 20 Lit.
Tích hợp khuấy từ, có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút.
Bếp đun cốc mẫu 100mL - 5000mL - Heating Mantle, Beaker
Hãng sản xuất: DAIHAN - HÀN QUỐC
Gồm có loại cơ bản và loại có khuấy từ.
Nhiệt độ điều chỉnh đến 450oC
Thể tích Beaker từ 100mL - 5000mL.
Có tích hợp bộ kiểm soát nhiệt độ.
Thành phần gia nhiệt Nickel-Chrome “Coil-type” : chống axít & tăng tuổi thọ thiết bị
Tích hợp khuấy từ, có thể điều chỉnh tốc độ từ 50 - 1200 vòng/ phút
Máy khuấy từ gia nhiệt 350oC, 3 vị trí
Model: SMSH-3
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
- Hệ thống 3 vị trí khuấy
- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: Gốm tráng nhôm
- Vật liệu thân máy: Thép sơn tĩnh điện
- Kích thước mặt khuấy (mm): 140 x 140
- Công suất khuấy: Max 20 Lít (H2O)
- Công suất Motor: 9/4W x 3
- Dải tốc độ & Độ phân giải tốc độ: 80 ~ 1,500 vòng/phút, 5 vòng/phút
Máy khuấy từ gia nhiệt 350oC, 6 vị trí
Model: SMHS-6
Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC
- Hệ thống khuấy từ 6 vị trí
- Điều khiển khuấy và gia nhiệt là độc lập
- Bộ điều khiển kỹ thuật số Feedback bằng vi xử lý hiệu suất cao
- Bề mặt gia nhiệt phủ Ceramic: Chịu được hóa chất, acid
- Nhiệt độ tối đa lên đến 350℃ với độ chính xác là ±0.3℃
Test nhanh dị ứng đậu phộng | bioavid Lateral Flow Peanut BL606
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL606
Quy cách: BL606-10 10 tests/hộp, BL606-25 25 tests/hộp
Test nhanh dị ứng đậu nành | RIDA®QUICK Soya R7103
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: R7103
Quy cách: 25 tests/hộp
Test nhanh dị ứng dừa | bioavid Lateral Flow Coconut BL600
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL600
Quy cách: BL600-10 10 tests/hộp, BL600-25 25 tests/hộp
Test dị ứng quả óc chó | bioavid Lateral Flow Walnut BL607
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL611
Quy cách: BL611-10 10 tests/hộp, BL611-10 25 tests/hộp
Test dị ứng hạt mắc ca | bioavid Lateral Flow Macadamia Nut BL605
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL605
Quy cách: BL605-25 25 tests/hộp
Test dị ứng hạt hạnh nhân | bioavid Lateral Flow Almond BL601
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL601
Quy cách: BL601-10 10 tests/hộp, BL601-25 25 tests/hộp
Test dị ứng hạt dẻ cười | bioavid Lateral Flow Pistachio BL611
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL611
Quy cách: BL611-10 10 tests/hộp, BL611-10 25 tests/hộp
Test dị ứng giáp xác tôm cua | bioavid Lateral Flow Crustacean BL616
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL616
Quy cách: BL616-10 10 tests/hộp, BL616-10 25 tests/hộp
Que test protein bề mặt kiểm soát dị ứng | Rida Check R1091 R-Biopharm
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: R1091 và R1092
Quy cách: 100 tests/hộp (mã R1091), 40 tests/hộp (R1092).
Thời gian ủ: 10 giây đến 2 phút (tối đa)
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35°C – 37°C
Thời gian ủ: 20 giờ đến 24 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu xanh, màu xanh lục, màu xanh lá cây. Các hình thái Vibrio khác cho khuẩn lạc trắng.
Đĩa Compact Dry tổng khuẩn hiếu khí | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 2°C
Thời gian ủ: 48 ± 3 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: all colonies.
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Staphylococcus aureus | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 2°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu xanh/màu xanh sáng.
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Pseudomonas Aeruginosa | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 1°C
Thời gian ủ: 48 ± 3 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu đỏ có quầng sáng vàng lục bao quanh.
Đĩa Compact Dry men mốc nhanh | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 25 ± 2°C
Thời gian ủ: 48 đến 72 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: nấm men màu xanh lam, nấm mốc màu xanh nhật (Blue).
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Listeria monocytogenes | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 37 ± 1°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: khuẩn lạc có màu đỏ có hoặc không có vòng xanh xung quanh là khuẩn lạc nghi ngờ L.monocytogenes.
Đĩa Compact Dry kiểm tra Salmonella | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 41°C – 43°C
Thời gian ủ: 20 giờ đến 24 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu xanh đen.
Đĩa Compact Dry kiểm tra Listeria spp. | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 37 ± 1°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: xanh lam.
Đĩa Compact Dry kiểm tra Enterococcus | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 37 ± 2°C
Thời gian ủ: 20 – 24 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: xanh lam
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry kiểm tra Coliform | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 37 ± 1°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu xanh dương/màu xanh lá cây.
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Enterobacteriaceae | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 2°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu đỏ và màu tím
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Ecoli Coliform | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 2°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ.
Màu sắc khuẩn lạc:
+ E.coli: đếm các khuẩn lạc màu xanh/xanh tím.
+ Coliform: đếm tất cả khuẩn lạc màu đỏ và xanh.
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry Bacillus cereus | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 35 ± 2°C
Thời gian ủ: 24 ± 2 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: màu xanh (green) hoặc màu xanh blue (Blue).
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức MicroVal, NordVal.
Hydranal Water Standard Oil | 34694 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34694-80ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 8 ml/ống
Hydranal Water Standard KF-Oven, 220-230°C | 34748 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34748-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Hydranal Water Standard KF-Oven, 140-160°C | 34693 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34693-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Hydranal Water Standard 10.0 | 34849 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34849-80ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 8 ml/ống
Hydranal Water Standard 1.0 | 34828 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34828-40ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 4 ml/ống
Hydranal Water Standard 0.1 PC | 34446 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34446-40ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 4 ml/ống
Hydranal Water Standard 0.1 | 34847 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34847-40ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 4 ml/ống
Hydranal standard sodium tartrate dihydrate | 34696 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34696-25G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 25 g/chai
Hydranal Coulomat Oil | 34868 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34868-100ML và 34868-500ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 100ml/chai và 500ml/chai
Hydranal Coulomat E | 34726 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34726-500ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 500 ml/chai
Hydranal Coulomat CG-K | 34821 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34821-50ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 5 ml/ống
Hydranal Coulomat CG | 34840 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34840-50ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 ống/hộp, 5 ml/ống
Hydranal Coulomat AK | 34820 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34820-500ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Hydranal Coulomat AG-Oven | 34739 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34739
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Hydranal Coulomat AG-H | 34843 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34843
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Hydranal Coulomat AG | 34836 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34836
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai và 1 lít/chai
Hydranal Coulomat AD | 34810 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34810-500ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Hydranal Coulomat A | 34807 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34807-500ML
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách: 500ml/chai
Hydranal Composite 5 K | 34816 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34806-500ML, 34806-1L, 34806-2.5L
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: với 3 quy cách 500 ml/chai, 1 lít/chai, 2.5 lít/chai
Hydranal Composite 5 | 34805 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34805-500ML và 34805-1L
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 500 ml/chai và 1 lít/chai
Hydranal Composite 2 | 34806 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34806-500ML, 34806-1L, 34806-2.5L
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: với 3 quy cách 500 ml/chai, 1 lít/chai, 2.5 lít/chai
Hydranal Composite 1 | 34827 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34827-500ML và 34827-1L
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 500 ml/chai và 1 lít/chai
Máy đo độ nhớt động học CT-2000F
Model: CT-2000F
Hãng sản xuất: CANNON - MỸ
Chuyên dùng đo độ nhớt động học của dầu nhớt các loại theo ASTM D445.
Sử dụng với nhớt kế mao quản thủy tinh.
Máy so màu bia theo chuẩn EBC AF330 hãng Lovibond - Anh
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH
Máy so màu cho dầu và chất béo PFXi-195/3 hãng LOVIBOND - ANH
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC
Model: PFXi-195/3
Bảo hành: 12 tháng
Máy chuẩn độ điện thế Eco Titrator
Model: Eco Titrator
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
* Chuẩn độ điện thế với 3 phương pháp: Dynamic equivalence point titration (DET) Monotonic equivalence point titration (MET) Endpoint titration (SET) * Tích hợp máy khuấy từ, dễ dàng sử dụng. * Phương pháp chuẩn độ có thể được tạo và lưu trữ trên máy. Ngoài ra phương pháp có thể lưu trữ trên thẻ nhớ USB, cho phép sao chép phương pháp từ máy này đến máy khác. * Giao diện USB: Với giao diện USB, Eco Titrator chấp nhận một số lượng lớn dụng cụ khác nhau có thể kết nối như: máy in USB, USB dữ liệu. |
Thuốc thử DPD đo Chlorine dioxide - Lovibond
HSX: Lovibond Đức
Thuốc thử DPD đo Clorine dioxide (ClO2) từ 0,02 -11 mg/l ; 0,05 - 2,5 mg/l ; 0,05 - 1 mg/l
43AS Cốc chứa mẫu, 6 cái/ gói |
Hãng sản xuất: PARR - MỸ |
Chuyên dùng cho thiết bị đo nhiệt trị, ...
Máy so màu Lovibond Model F |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: Model F |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Ứng dụng đo màu chuyên cho dầu ăn, dầu thực vật,... |
* Đáp ứng chuẩn: AOCS Cc 13e-92, AOCS Cc 13j-97, BS684 |
ISO 15305 |
* Đọc bằng mắt được thiết kế tối ưu sử dụng bộ lọc thủy tinh của Lovibond. |
* Dễ vận hành, dễ dàng làm sạch và bảo quản để bảo tồn tính chính xác. |
Bộ chuyển mẫu tự động 814
Model: 814 USB Sample Processor
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
Chuyên dùng kết hợp với máy chuẩn độ điện thế Titrando Metrohm để chuẩn độ với số lượng mẫu lớn, trong các ngành Dược phẩm, thực phẩm, dầu khí,.....
Giúp chuẩn độ mẫu một cách tự động, nhanh chóng và vô cùng chính xác.
Máy chuẩn độ điện thế tự động
Model: 905 Titrando
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
905 Titrando là hệ thống chuẩn độ điện thế tự động thế hệ mới với các chức năng DET, MET, SET, MEAS, CAL thích hợp cho các ứng dụng trong phân tích ngành dược phẩm, thực ăn chăn nuôi, dầu khí, ...
Máy chuẩn độ điện thế tự động 905 Titrando được vận hành bằng phần mềm Tiamo chạy trên máy tính.
Bộ test Peracetic Acid 5 - 50mg/l CH3CO3H, 100 test/ bộ
Xuất xứ: EU
Bộ test dạng que thử
Dùng để test cho kết quả nhanh tức thì, không chứa hóa chất độc hại
Kết quả bán định lượng
Bộ 100 test
Khoảng đo: 5 - 50mg/l CH3CO3H
Bộ test Hydrogen Peroxide 0.5 - 100mg/l H2O2, 50 test/ bộ
Xuất xứ: EU
Bộ test dạng que thử.
Dùng để test cho kết quả nhanh tức thì, không chứa hóa chất độc hại.
Kết quả bán định lượng.
Bộ 50 test
Máy so màu tự động PFXi-195/2 |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: PFXi-195/2 |
Code: 1371952 |
Chuyên dùng so màu sắc trong ngành dầu khí, nhiên liệu,...
Thiết bị chuyển mẫu tự động trong chuẩn độ. |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Model: 869 Compact Sample Changer |
Máy so màu Lovibond Model Fx (thay thế PFXi-880/F) |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH QUỐC |
Model: Lovibond Model Fx |
Code: 169200 |
Máy Chuẩn độ Karl Fischer Coulometric |
Model: 917 Coulometer |
Order code: 2.917.0010 |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Máy chuẩn độ Karl Fischer Coulometric 899 - Xác định nước trong dầu |
Model: 899 Coulometer |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
899 Coulometer là thiết bị chuyên dùng xác định hàm lượng nước trong dầu khí theo phương pháp chuẩn độ Karl Fischer Coulometric.
Máy chuẩn độ Karl Fischer xác định hàm lượng nước |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Model: 870 Titrino Plus |
Sản xuất và lắp ráp: THỤY SĨ |
Máy phá mẫu Metrohm UV Digester |
Model: 909 UV Digester |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Order code: 2.909.0014 |
* 909 UV Digester là máy phá mẫu tự động để chuẩn bị mẫu theo phương pháp quang phân tử UV. |
* 909 UV Digester loại bỏ hiệu quả các thành phần hữu cơ trong mẫu lỏng, giúp chuẩn bị mẫu nhanh chóng và đơn giản. |
Bể điều nhiệt lắc SW23 |
Hãng Sản Xuất: LOVIBOND - ĐỨC |
Model: SW23 |
Máy đồng hóa mẫu |
Model: SHG-15D |
Hãng cung cấp: SCILAB - HÀN QUỐC |
Máy thổi khô mẫu bằng khí Ni tơ
Model: MG-3100
Hãng sản xuất: EYELA - NHẬT
Thiết bị dùng trong phản ứng enzyme, thủy phân hoặc các phân tích khác trong phòng thí nghiệm.
Hệ thống thổi khí bao gồm 3 thành phần: thiết bị MG-3100, Block nhôm và bộ ống thổi khí.
Dụng cụ thủy tinh DURAN
----------------------------------
Hãng sản xuất: DURAN - ĐỨC
Phụ tùng máy cô quay
Hãng sản xuất: EYELA - NHẬT BẢN
202790 Ball joint clip
9724-F10 Nhớt kế mao quản BS/IP/SL Size 1 |
Hãng sản xuất: CANNON - MỸ |
* Nhớt kế có hiệu chuẩn |
* Approx constant: 0.01 cSt/s |
* Khoảng đo độ nhớt: 3.5 - 10 cSt |
* Theo ASTM D445, D446 và ISO 3104 |
– Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng Exotek – Đức MC-160SA ứng dụng để xác định độ ẩm của gỗ và vật liệu xây, đo vật liệu xây dựng như: gạch , tường , ngói, bê tông , trát vữa , tấm eternit , lát sàn , cát , gạch nung .. nhanh chóng và chính xác, cũng như xác định các khu vực ẩm ướt trên sàn nhà, mái nhà và trên tường được làm bằng vật liệu đồng nhất.
– Máy đo độ ẩm mùn cưa kèm theo đầu dò dài 60cm Exotek MC410 ứng dụng để đo độ ẩm của mùn cưa, rơm
– Kiểm tra độ ẩm vật liệu chồng nấm, mùn cưa sản xuất bao bì, ván ép được nhiều nhà máy chế biến gỗ
Máy đo độ đục TB 210 IR ----------------------------------------------------- |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC ----------------------------------------------------- |
Model: TB 210 IR ----------------------------------------------------- |
Order code: 266020 ----------------------------------------------------- |
Chuyên dùng đo độ đục của nước, nước thải, ...
-------------------------------------------------------
Khoảng đo: 0.01 ... 1000 NTU
Thiết bị test nước MD100 bộ 6 trong 1
---------------------------------------------------
Hãng Sản Xuất: LOVIBOND - ĐỨC
---------------------------------------------------
Model: MD 100
---------------------------------------------------
Cat. Code: 278090
---------------------------------------------------
Là thiết bị chuyên dùng kiểm tra các chỉ tiêu của nước một cách nhanh chóng và tin cậy.
Máy đo độ dẫn điện cầm tay -------------------------------------------------------------- |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC -------------------------------------------------------------- |
Model: SensoDirect Con110 -------------------------------------------------------------- |
Order Code: 72 23 00 -------------------------------------------------------------- |
Là thiết bị cầm tay chuyên dùng để đo độ dẫn điện của nước.
Máy đo pH / Oxi hòa tan/ temp cầm tay -------------------------------------------------------------- |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC -------------------------------------------------------------- |
Model: SensoDirect 150 -------------------------------------------------------------- |
Order Code: 72 42 20 -------------------------------------------------------------- |
Máy đo được các thông số như : pH/ độ dẫn/ oxy hòa tan
---------------------------------------------------------------
Rất thích hợp sử dụng trong thực nghiệm xử lý nước thải.
Máy đo pH cầm tay -------------------------------------------------------- |
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC -------------------------------------------------------- |
Model: SensoDirect pH110 -------------------------------------------------------- |
Order Code: 72 13 00 -------------------------------------------------------- |
Là thiết bị cầm tay chuyên dùng để đo độ pH của nước
Dung dịch điện ly TEABr
---------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
---------------------------------------------
Order code: 6.2320.000
-----------------------------------------------------------------
Thể tích: 250ml / chai
6.1448.057 Nắp nhôm Metrohm, 100 cái/ hộp
--------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
--------------------------------------------------------
Order code: 6.1448.057
--------------------------------------------------------
Dùng trong chuẩn độ Karl Fischer, cho máy 860 KF Thermoprep, 774, 832.
6.2419.007 Ống đựng mẫu 6ml dùng cho máy 860 KF Thermoprep METROHM
-------------------------------------------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
-------------------------------------------
Order code: 6.2419.007
-------------------------------------------
Quy cách: 100 cái/ hộp
Dụng cụ phân phối lặp lại cho ống tiêm, PB600-1
----------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: HAMILTON
----------------------------------------------------------
Nước sản xuất: MỸ
----------------------------------------------------------
Order code: 83700
--------------------------------------------------------------
Dùng để phân phối lặp lại cho ống tiêm từ 10uL đến 2.5ml
Ống tiêm 50uL, 1705N
---------------------------------
Hãng sản xuất: HAMILTON
---------------------------------
Nước sản xuất: MỸ
---------------------------------
Order code: 80975
-----------------------------------
Thể tích: 50µL
Máy đo độ đục TB 300 IR
---------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC
---------------------------------------------------------
Model: TB 300 IR
---------------------------------------------------------
Order code: 194000
* Đo độ đục với độ chính xác cao, nhanh gọn và rất linh hoạt.
* Đo bằng nguồn sáng hồng ngoại cho phép đo được mẫu có màu và không màu.