Máy chuẩn độ TBN/ TAN dầu nhờn làm được nhiều mẫu cùng lúc |
Model: 916 Ti-Touch |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Đặc tính kỹ thuật: |
* 916 Ti Touch là máy chuẩn độ điện thế tự động thế hệ mới của hãng Metrohm - Thụy Sĩ, chuyên dùng để xác định chỉ tiêu TBN/ TAN trong dầu nhờn, có thể làm được nhiều mẫu cùng lúc (option). |
Máy đo nhiệt độ chớp cháy cốc hở tự động |
Hãng sản xuất: TANAKA - NHẬT |
Model: ACO-8e |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Theo tiêu chuẩn ASTM D92, ISO 2592, JIS K 2265-4. |
* Tự động hoàn toàn xác định nhiệt độ chớp cháy của mẫu. |
Máy đo điểm đông đặc dầu nhớt tự động |
Model: MPC-6 |
Hãng sản xuất: TANAKA - NHẬT |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Đo điểm đông đặc theo ASTM D6749, D97 |
* Đo điểm vẩn đục theo ASTM D7683, D2500 |
* Thiết kế trực quan, vận hành đơn giản. |
Máy khuấy trộn đồng hoá L5M-A |
Hãng sản xuất: SILVERSON - ANH QUỐC |
Model: L5M-A |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Đây là máy khuấy trộn lý tưởng cho các công việc hằng ngày trong phòng thí nghiệm, phân tích nghiên cứu cũng như công tác bảo đảm chất lượng, các ngành thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất, … |
Máy chuẩn độ điện thế tự động |
Model: Eco Titrator |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Eco Titrator là hệ thống chuẩn độ điện thế với các chức năng DET, MET, SET thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, hóa chất, ... |
* Eco Titrator không chỉ chiếm diện tích nhỏ, bề ngoài đẹp mà còn cho kết quả đo chính xác, |
nhanh, đơn giản. Chỉ cần chọn phương pháp chuẩn độ, bấm nút Start sau đó máy |
Eco Titrator sẽ làm tất cả. |
Máy chuẩn độ điện thế tự động |
Model: Eco Titrator |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Eco Titrator là hệ thống chuẩn độ điện thế với các chức năng DET, MET, SET thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, hóa chất, ... |
* Eco Titrator không chỉ chiếm diện tích nhỏ, bề ngoài đẹp mà còn cung cấp kết quả đo chính xác, |
nhanh và đơn giản. Chỉ cần chọn phương pháp chuẩn độ, bấm nút Start sau đó máy Eco Titrator |
sẽ làm tất cả. |
Máy chuẩn độ Karl Fischer xác định hàm lượng nước |
Model: Eco KF Titrator |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Order code: 2.1027.0100 |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Eco KF Titrator là hệ máy chuẩn độ Karl Fischer nhỏ gọn và rất dễ sử dụng, chuyên dùng để xác định hàm lượng nước trong mẫu các loại theo phương pháp Volumetric. |
* Máy được sử dụng để xác định hàm lượng nước từ 0.1% đến 100% một cách đáng tin cậy và chính xác trong các mẫu rắn, lỏng và khí, … |
Máy đo chỉ tiêu AV tự động trong dầu thực vật |
Model: Eco Titrator |
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Eco Titrator là hệ thống chuẩn độ điện thế với các chức năng DET, MET, SET thích hợp cho các ứng dụng trong ngành dầu ăn, dầu thực vật các loại, ... |
* Các chỉ tiêu đo được trong dầu thực vật: IV (Iodine Value), PV (Peroxide Value), AV (Acid Value), HV (Hydroxyl Value), SV (saponification value - chỉ số xà phòng hóa) |
Thiết bị đo độ xuyên kim cho mỡ bôi trơn |
Hãng sản xuất: KOEHLER - MỸ |
Cat No: K19500 |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Phương pháp kiểm tra độ xuyên kim đối với các sản phẩm dầu khí để xác định độ đậm đặc và biến dạng tĩnh (dầu bôi trơn) cho thiết kế, kiểm tra chất lượng, mục đích nhận dạng. Một mẫu chuẩn hình nón hoặc hình kim thả tự do vào mẫu trong 5 giây (hoặc một khoảng thời gian cụ thể) ở một nhiệt độ không đổi và được chỉ ra từ thang đo xuyên kim. Độ sâu xuyên kim của mẫu chuẩn hình nón hoặc mẫu chuẩn hình kim được đo bằng một phần mười mi li mét |
* Phù hợp với các tiêu chuẩn: ASTM D5, D217, D937, D1321, D1403, D2884, D4950; IP 49, 50, 179, 310; ISO 2137; DIN 51804, 51580, 51579; FTM 791-311, 791-312, 791-313; AOCS Cc 16-60; AACC 58-14; NF T 60-119; 60-123; 60-132; 66-004 |
Máy đo điểm nhỏ giọt của dầu mỡ |
Hãng sản xuất: KOEHLER - MỸ |
Order code: K19494 |
Đặc tính kỹ thuật: |
* Xác định điểm nhỏ giọt để kiểm tra chất lượng của dầu mỡ. |
* Mẫu được làm nóng với tốc độ quy định trong cốc được gia công chính xác có các mặt nghiêng về phía lỗ ở tâm của nó. |
Nhiệt độ mà giọt chất lỏng rơi khỏi cốc đầu tiên là điểm rơi của mẫu. |
* Phù hợp với tiêu chuẩn ASTM D566, D4950, IP 132; ISO 2176; DIN 51801; FTM 791-1421; NF T 60-102 |
Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang
0938 107 190 - Ms Thảo
0941 584 626 - Mr Trung
Zalo: 0938 387 395
Hydranal Water Standard KF-Oven, 140-160°C | 34693 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34693-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Hydranal Water Standard KF-Oven, 140-160°C | 34693 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34693-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Tên hóa chất: HYDRANAL™ – Water Standard KF-Oven, 140-160°C
Chất chuẩn kiểm tra hàm lượng nước Karl Fischer (hàm lượng nước ~ 5,0%, giá trị chính xác trên báo cáo phân tích).
Tên gọi khác: Citric Acid Tripotassium Salt; Tripotassium Citrate.
Ứng dụng: đã được xác minh chứng thực với NIST SRM 2890, Chất chuẩn kiểm tra hàm lượng nước Karl Fischer (hàm lượng nước ~ 5,0%).
TÍNH CHẤT | GIÁ TRỊ |
---|---|
THỬ NGHIỆM NƯỚC | 4.90 – 5.20 % |
SỐ LẦN ĐO | CÓ HIỆU LỰC |
DUNG SAI ĐO MỞ RỘNG | CÓ HIỆU LỰC % |
ĐÃ ĐƯỢC XÁC MINH DỰA TRÊN NIST SRM 2890 (VAL.REF.) | TUÂN THỦ |
TÍNH CHẤT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Nhiệt độ tự bốc cháy | Không có dữ liệu |
Điểm sôi | Không có dữ liệu |
Màu sắc | trắng |
Tỷ trọng | Không có dữ liệu |
Điểm sáng | Không áp dụng |
Dạng | Chất rắn |
Grade | Reference Materials for KF Titration |
Vật liệu không tương thích | Các tác nhân oxy hóa mạnh |
Giới hạn nổ dưới | Không có dữ liệu |
Điểm/Phạm vi nóng chảy | 202°C |
Hệ số phân vùng | Không có sẵn dữ liệu |
Dòng sản phẩm | Hydranal™ |
Độ hòa tan trong nước | 161 g / l (50 ° C) |
Bảo quản nhiệt độ | môi trường |
Giới hạn nổ trên | Không có sẵn dữ liệu |
Áp suất hơi | Không có sẵn dữ liệu |
Độ nhớt | Không có sẵn dữ liệu |
Giá trị pH | 4,0-6,5 ở 100 g / l |
TÍNH CHẤT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Nhóm độc hại | N/A |
Nhóm đóng gói | N/A |
UN ID | N/A |
Hydranal Water Standard KF-Oven, 140-160°C | 34693 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34693-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Hydranal Coulomat AG | 34836 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34836
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai và 1 lít/chai
Hydranal Coulomat AG-H | 34843 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34843
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Chuẩn quang phổ - Spectrophotometry Standards
----------------------------------------------------------
Hãng sản xuất: REAGECON - IRELAND
-------------------------------------------------------------
Thời gian sử dụng: 1 - 2 năm
-------------------------------------------------------------
Có thể sử dụng với tất cả máy Quang phổ UV VIS
-------------------------------------------------------------
Có các dạng:
• Linearity Standards
• Wavelength Standards
• Stray Light Standards
• Bandwidth Standards
6.2307.120 Dung dịch đệm pH 9
----------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ
------------------------------------------
Order code: 6.2307.120
------------------------------------------
Thể tích: 500ml/ chai
Hydranal Water Standard KF-Oven, 220-230°C | 34748 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34748-10G
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức
Quy cách đóng gói: 10 g/chai
Hydranal Coulomat AG-Oven | 34739 | Honeywell Fluka
Mã hàng: 34739
Hãng sản xuất: Honeywell Fluka
Quy cách đóng gói: 500ml/chai
Thuốc thử phân tích các chỉ tiêu của nước
Hãng sản xuất: LOVIBOND - ĐỨC
* Chuyên dùng để phân tích các chỉ tiêu nước như: COD, N tổng, P tổng, Sắt (2+, 3+), Mangan, Chlorine, Chloride, Ammonia, Arsenic, Cu, Fluoride, Sulphate, Sulphite,...
* Sử dụng cho các thiết bị test nước AQUALYTIC, HACH,...