Máy pha loãng mẫu tự động trong phòng thí nghiệm |
Model: ML625-DIL |
Hãng sản xuất: HAMILTON - MỸ |
* Máy pha loãng mẫu ML625-DIL giúp người dùng pha loãng và chuẩn bị mẫu một cách tự động, chuyên dùng trong các phòng thí nghiệm QC/ QA, R&D khi phải thường xuyên pha loãng mẫu và chuẩn bị mẫu với số lượng lớn... |
Máy khuấy trộn đồng hóa công nghiệp Silverson Model GX10/3000
HSX: Silverson Anh Quốc
Model GX10/3000
Dùng khuấy trộn đồng hóa qui mô sản xuất có bồn 500-700 Lít, khuấy thực phẩm, mỹ phẩm, hỗn dịch dược, thuốc tiêm, xanthan gum, gum, cmc, bột, kem, sốt cà chua, sốt tương ớt, mayonnaise, ...
Gắn máy khuấy trên nắp bồn hoặc treo trên giá treo thủy lực.
Máy khuấy đồng hóa cho bồn 500 - 700 Lít
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: FX
✓ Khả năng khuấy từ 500L đến 700L
✓ Loại bỏ chất kết tụ và hiện tượng mắt cá
✓ Tạo ra một hệ nhũ và huyền phù ổn định
Máy đồng hóa sơn dùng khí nén
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: L2/AIR
Khả năng khuấy đồng hóa 1ml đến 12L.
Máy khuấy đồng hóa gum
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: AX5 + Workhead Ultramix head
Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L gum (tùy theo độ nhớt sản phẩm)
Máy khuấy đồng hóa tốc độ cao làm Mỹ phẩm
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: AX5
Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: AX5
Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L
Vật liệu tiếp xúc sản phẩm làm bằng thép 316L
Công suất motor khuấy: 1hp (0.75kW)
Tốc độ khuấy trộn: 6000 vòng/phút
Máy khuấy đồng hóa sữa tốc độ cao, L5M, Silverson 8000rpm
HSX: Silverson - Anh Quốc
Model: L5M
Máy được dùng trong lab nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm như sữa, tương ớt, sốt, nước gia vị, ...
Motor 0.33hp, speed 8.000 vòng/phút.
Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.
Thiết bị khuấy dung dịch PVA, L5M-A Silverson, 10000rpm, 1hp
HSX: Silverson Anh Quốc
Model: L5M-A
Motor 1hp, 750W, 10.000 vòng/phút.
Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.
Tùy chọn thêm head cho polymer/silicone. Max. 12L.
Tủ sấy 300 lít, đối lưu cưỡng bức, Eyela WFO-1001SD
NSX: Eyela - Nhật Bản
Model: WFO-1001SD
Xuất xứ: Nhật Bản
Tủ sấy dùng quạt đối lưu bên trong giúp nhiệt độ luôn đồng đều.
Khoảng nhiệt độ: 40 ...200oC; chính xác +/-1oC.
Dung tích 300 lít.
Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang
0938 107 190 - Ms Thảo
0941 584 626 - Mr Trung
Zalo: 0938 387 395
* Hãng sản xuất: AMARELL - ĐỨC
* Xuất xứ: ĐỨC
* Loại: nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
* Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.
Cat.no |
Tên Hàng |
A300010 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 1 C, -20+150:1°C, dài 322mm, nhúng 76mm |
A300030 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 2 C, -5+300:1°C, dài 390mm, nhúng 76mm |
A300050 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 3 C, -5+400:1°C, dài 415mm, nhúng 76mm |
A300070 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 5 C, -38+50:1°C, dài 230mm, nhúng 108mm |
A300090 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 6 C, -80+20:1°C, dài 230mm, nhúng 76mm |
A300110 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 7 C, -2+300:1°C, dài 385mm, total |
A300130 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 8 C, -2+400:1°C, dài 385mm, total |
A300150 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 9 C, -5+110:0,5°C,dài 290mm, nhúng 57mm |
A300170 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 10 C, 90+370:2°C, dài 290mm, nhúng 57mm |
A300190 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 11 C, -6+400:2°C, dài 310mm, nhúng 25mm |
A300210 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 12 C, -20+102:0,2°C, dài 420mm, total |
A300230 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 13 C, 155+170:0,5°C, dài 155mm, total |
A300240 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 14 C, 38+82:0,1°C, dài 375mm, nhúng 79mm |
A300260 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 15 C, -2+80:0,2°C, dài 395mm, total |
A300280 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 16 C, 30+200:0,5°C, dài 395mm, total |
A300300 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 17 C, 19+27:0,1°C, dài 275mm, total |
A300320 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 18 C, 34+42:0,1°C, dài 275mm, total |
A300340 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 19 C, 49+57:0,1°C, dài 275mm, total |
A300360 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 20 C, 57+65:0,1°C, dài 275mm, total |
A300380 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 21 C, 79+87:0,1°C, dài 275mm, total |
A300400 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 22 C, 95+103:0,1°C, dài 275mm, total |
A300420 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 23 C, 18+28:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm |
A300430 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 24 C, 39+54:0,2°C, dài 237mm, nhúng 90mm |
A300440 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 25 C, 95+105:0,2°C, dài 212mm, nhúng 90mm |
A300450 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 26 C, 130+140:0,1°C, dài 463mm, total |
A300460 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 27 C, 147+182:0,5°C, dài 301mm, nhúng 76mm |
A300468 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 28 C, 36,6+39,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300478 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 29 C, 52,6+55,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300500 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 33 C, -38+42:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300520 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 34 C, 25+105:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300540 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 35 C, 90+170:0,2°C, dài 420mm, nhúng 50mm |
A300560 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 36 C, -2+68:0,2°C, dài 405mm, nhúng 45mm |
A300570 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 37 C, -2+52:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300580 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 38 C, 24+78:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300590 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 39 C, 48+102:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300600 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 40 C, 72+126:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300610 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 41 C, 98+152:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300620 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 42 C, 95+255:0,5°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A300628 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 43 C, -51,6-34:0,1°C, dài 420mm, total |
A300634 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 44 C, 18,6+21,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300644 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 45 C, 23,6+26,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300654 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 46 C, 48,6+51,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300664 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 47 C, 58,6+61,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300678 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 48 C, 80,6+83,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A300690 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 49 C, 20+70:0,2°C, dài 305mm, nhúng 65mm |
A300720 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 52 C, -10+5:0,1°C, dài 162mm, total |
A300730 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 54 C, 20+100,6:0,2°C, dài 310mm, total |
A300750 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 56 C, 19+35:0,02°C,dài 585mm, total |
A300770 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 57 C, -20+50:0,5°C, dài 287mm, nhúng 57mm |
A300788 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 58 C, -34+49:0,5°C, dài 303mm, total |
A300798 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 59 C, -18+82:0,5°C, dài 303mm, total |
A300808 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 60 C, 77+260:1°C, dài 303mm, total |
A300820 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 61 C, 32+127:0,2°C, dài 380mm, nhúng 79mm |
A300840 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 62 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, total |
A300860 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 63 C, -8+32:0,1°C, dài 379mm, total |
A300880 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 64 C, 25+55:0,1°C, dài 379mm, total |
A300900 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 65 C, 50+80:0,1°C, dài 379mm, total |
A300920 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 66 C, 75+105:0,1°C, dài 379mm, total |
A300940 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 67 C, 95+155:0,2°C, dài 379mm, total |
A300960 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 68 C, 145+205:0,2°C, dài 379mm, total |
A300980 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 69 C, 195+305:0,5°C, dài 379mm, total |
A301000 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 70 C, 295+405:0,5°C, dài 379mm, total |
A301014 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 71 C, -37+21:0,5°C, dài 355mm, nhúng 76mm |
A301028 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 72 C, -19,4-16,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301034 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 73 C, -41,4-38,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301048 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 74 C, -55,4-52,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301130 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 82 C, -15+105:1°C,dài 162mm, nhúng 30mm |
A301150 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 83 C, 15+70:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm |
A301170 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 84 C, 25+80:1°C, dài 382mm, nhúng 249mm |
A301190 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 85 C, 40+150:1°C, dài 310mm, nhúng 181mm |
A301210 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 86 C, 95+175:1°C, dài 167mm, nhúng 35mm |
A301230 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 87 C, 150+205:1°C, dài 172mm, nhúng 40mm |
A301250 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 88 C, 10+200:1°C, dài 287mm, nhúng 57mm |
A301270 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 89 C, -20+10:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301280 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 90 C, 0+30:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301290 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 91 C, 20+50:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301300 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 92 C, 40+70:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301310 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 93 C, 60+90:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301320 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 94 C, 80+110:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301330 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 95 C, 100+130:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301340 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 96 C, 120+150:0,1°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301348 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 97 C, -18+49:0,5°C, dài 302mm, total |
A301358 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 98 C, 16+82:0,50C, dài 302mm, total |
A301368 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 99 C, -50+5:0,2°C, dài 302mm, nhúng 35mm |
A301380 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 100 C, 145+205:0,2°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301390 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 101 C, 195+305:0,5°C, dài 370mm, nhúng 76mm |
A301400 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 102 C, 123+177:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301410 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 103 C, 148+202:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301420 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 104 C, 173+227:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301430 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 105 C, 198+252:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301440 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 106 C, 223+277:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301450 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 107 C, 248+302:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301474 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 110 C, 133,6+136,4:0,05°C, nhúng 305mm, total |
A301490 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 111 C, 170+250:0,2°C, dài 395mm, nhúng 100mm |
A301500 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 112 C, 4+6:0,02°C, dài 215mm, total |
A301510 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 113 C, -1+175:0,5°C, dài 405mm, total |
A301530 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 114 C, -80+20:0,5°C, dài 300mm, total |
A301550 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 116 C, 18,9+25,1:0,01°C, dài 609mm, total |
A301560 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 117 C, 23,9+30,1:0,01°C, dài 609mm, total |
A301570 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 118 C, 28,6+31,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301590 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 119 C, -38,3-30:0,1°C, dài 420mm, nhúng 100mm |
A301610 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 120 C, 38,6+41,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301630 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 121 C, 98,6+101,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301650 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 122 C, -45-35:0,1°C, dài 300mm, total |
A301670 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 123 C, -35-25:0,1°C, dài 300mm, total |
A301690 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 124 C, -25-15:0,1°C, dài 300mm, total |
A301710 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 125 C, -15-5:0,1°C, dài 300mm, total |
A301730 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 126 C, -27,4-24,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301770 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 127 C, -21,4-18,6:0,05°C, dài 305mm, total |
A301790 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 128 C, -1,4+1,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301830 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 129 C, 91,6+94,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301860 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 130 C, -7+105:0,5°C, dài 303mm, total |
A301900 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 132 C, 148,6+151,4:0,05°C, dài 305mm, total |
A301920 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 133 C, -38+2:0,1°C, dài 379mm, nhúng 76mm |
A301940 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 134 C, 144+156:0,2°C, dài 270mm, nhúng 100mm |
A301960 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 135 C, 38+93:1°C, dài 171mm, nhúng 40mm |
A301980 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 136 C, -20+60:0,2°C, dài 290mm, total |
A302000 |
Nhiệt kế thủy ngân chuẩn ASTM, loại 137 C, 80+100:0,1°C, dài 255mm, nhúng 76mm |
Cốc đốt thấp thành - Beaker 600mL (HÀNG CÓ SẴN)
Hãng sản xuất: DURAN - ĐỨC
Vật liệu: thủy tinh
Thể tích: 600 mL
Kích thước: 90 x 125mm
Bình tam giác cổ hẹp - Erlen 1000mL (HÀNG CÓ SẴN)
Hãng sản xuất: DURAN - ĐỨC
Vật liệu: thủy tinh
Thể tích: 1000 mL
Kích thước: 42 x 220mm
Điện cực pH cho máy 827 pH Metrohm
-------------------------------------------------
Hãng sản xuất: METROHM - THUY SI
-------------------------------------------------
Order code: 6.0228.010
-------------------------------------------------
Chuyên dùng cho máy pH 827 Metrohm
-------------------------------------------------
Khoảng đo: 0 ... 14 pH
* Hãng sản xuất: AMARELL - ĐỨC
* Xuất xứ: ĐỨC
* Loại: nhiệt kế thủy ngân theo chuẩn ASTM
* Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM- Standard E1 ( chuẩn Hoa Kỳ), độ chính xác cao, thích hợp làm nhiệt kế chuẩn.
* Nhiệt độ từ -80oC đến 405oC, có thể chọn vạch chia nhỏ đến 0.01oC.Kiểu nhiệt kế dạng đặt ruột.
* Tất cả nhiệt kế này thích hợp làm nhiệt kế chuẩn cho các trung tâm kiểm định để hiệu chuẩn nhiệt kế khác.
Đĩa Compact Dry kiểm tra Enterococcus | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 37 ± 2°C
Thời gian ủ: 20 – 24 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: xanh lam
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức MicroVal, NordVal.
Đĩa Compact Dry men mốc nhanh | Nissui
Hãng sản xuất: Nissui – Nhật Bản
Quy cách đóng gói: 4 đĩa/gói
Nhiệt độ ủ: 25 ± 2°C
Thời gian ủ: 48 đến 72 giờ
Màu sắc khuẩn lạc: nấm men màu xanh lam, nấm mốc màu xanh nhật (Blue).
Sản phẩm được chứng nhận của các tổ chức AOAC, MicroVal, NordVal.
Test nhanh dị ứng dừa | bioavid Lateral Flow Coconut BL600
Hãng sản xuất: R-Biopharm – Đức
Mã hàng: BL600
Quy cách: BL600-10 10 tests/hộp, BL600-25 25 tests/hộp
Ống đong thủy tinh 10ml, class A (CÓ HÀNG SẴN)
Hãng sản xuất: DURAN - ĐỨC
Vật liệu: thủy tinh