sản phẩm nổi bật

taller-diluter_377x_1
Máy pha loãng mẫu tự động trong phòng thí nghiệm
Model: ML625-DIL
Hãng sản xuất: HAMILTON - MỸ
* Máy pha loãng mẫu ML625-DIL giúp người dùng pha loãng và chuẩn bị mẫu một cách tự động, chuyên dùng trong các phòng thí nghiệm QC/ QA, R&D khi phải thường xuyên pha loãng mẫu và chuẩn bị mẫu với số lượng lớn...
mixer-option-batch-17

Máy khuấy trộn đồng hóa công nghiệp Silverson Model GX10/3000

HSX: Silverson Anh Quốc

Model GX10/3000

Dùng khuấy trộn đồng hóa qui mô sản xuất có bồn 500-700 Lít, khuấy thực phẩm, mỹ phẩm, hỗn dịch dược, thuốc tiêm, xanthan gum, gum, cmc, bột, kem, sốt cà chua, sốt tương ớt, mayonnaise, ...

Gắn máy khuấy trên nắp bồn hoặc treo trên giá treo thủy lực.

mixer-option-batch-1

Máy khuấy đồng hóa cho bồn 500 - 700 Lít 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: FX

 

✓ Khả năng khuấy từ 500L đến 700L

 

✓ Loại bỏ chất kết tụ và hiện tượng mắt cá

 

✓ Tạo ra một hệ nhũ và huyền phù ổn định

 

silverson-l2-air-1024x1024-1

Máy đồng hóa sơn dùng khí nén

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: L2/AIR

 

Khả năng khuấy đồng hóa 1ml đến 12L. 

 

 

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-16

Máy khuấy đồng hóa gum 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5 + Workhead Ultramix head

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L gum (tùy theo độ nhớt sản phẩm)

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-11

Máy khuấy đồng hóa tốc độ cao làm Mỹ phẩm

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L

 

 

 

 

silverson-ax5-1024x1024-1

Thiết bị khuấy đồng hóa dược phẩm 60 kg AX5 Silverson, 6000rpm

 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L

Vật liệu tiếp xúc sản phẩm làm bằng thép 316L

Công suất motor khuấy: 1hp (0.75kW)

Tốc độ khuấy trộn: 6000 vòng/phút 

119201-155491906

Máy khuấy đồng hóa sữa tốc độ cao, L5M, Silverson 8000rpm

HSX: Silverson - Anh Quốc

Model: L5M

Máy được dùng trong lab nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm như sữa, tương ớt, sốt, nước gia vị, ...

Motor 0.33hp, speed 8.000 vòng/phút.

 

 

 

Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.

 

 

mixer-options-l5m-a-960

Thiết bị khuấy dung dịch PVA, L5M-A Silverson, 10000rpm, 1hp

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: L5M-A

Motor 1hp, 750W, 10.000 vòng/phút.

 

Kèm theo 4 đầu khuấy/stator cho các ứng dụng khác nhau, sản phẩm & độ nhớt khác nhau.

 

Tùy chọn thêm head cho polymer/silicone. Max. 12L.

 

 

 

download-(9)

Tủ sấy 300 lít, đối lưu cưỡng bức, Eyela WFO-1001SD

NSX: Eyela - Nhật Bản

Model: WFO-1001SD

Xuất xứ: Nhật Bản

Tủ sấy dùng quạt đối lưu bên trong giúp nhiệt độ luôn đồng đều.

Khoảng nhiệt độ: 40 ...200oC; chính xác +/-1oC.

Dung tích 300 lít.

hỗ trợ trực tuyến

 

Hotline: 0938 387 395 - Mr Quang

0938 107 190 - Ms Thảo

 0941 584 626 - Mr Trung

 

Zalo: 0938 387 395 

 

thống kê truy cập

1434503
Today
889
Yesterday
1326
This Week
9606
Last Week
1416292
This Month
24603
Last Month
24874
All days
1434503

Your IP: 18.221.208.183

 

 

Phụ tùng máy chuẩn độ Metrohm - Thụy Sĩ

Lượt xem : 7181
Đánh giá sản phẩm :

Phụ tùng máy chuẩn độ điện thế Metrohm

--------------------------------------------------

Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ

-----------------------------------------------------

Dùng cho các máy chuẩn độ hãng Metrohm model: 848 Titrino Plus, 888 Titrando, 916 Ti Touch, 902, 904, 905, 906, 907 Titrando,...

 

Giá: Liên hệ
Giá:

Phụ tùng máy chuẩn độ điện thế Metrohm

Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ

Dùng cho các máy chuẩn độ model: 848 Titrino Plus, 888 Titrando, 916 Ti Touch, 902, 904, 905, 906, 907 Titrando,...

 

6.0262.100 Ecotrode Plus

6.3026.220 Exchange Unit 20 mL

6.3026.210 Exchange Unit 10 mL

6.3026.250 Exchange Unit 50 mL

6.2307.230 Buffer solutions pH 4, 7 and 9

6.2147.000 Numerical USB keypad

6.2104.020 Electrode cable / 1 m / F

6.6061.010 Titrino plus methods USB Stick

6.1543.200 Titration tip / M6 thread

6.1543.060 Tip / M6 thread

6.1542.020 Flat stopcock / PCTFE/PTFE

6.1608.023 Amber glass bottle / 1000 mL / GL 45

6.1556.150 PTFE piston / 5 mL

6.1518.150 Glass cylinder 5 mL / clear glass

6.1556.210 PTFE piston / 10 mL

6.1556.220 PTFE piston / 20 mL

6.1518.220 Glass cylinder 20 mL / clear glass

6.1556.250 PTFE piston / 50 mL

6.1805.080 FEP tubing / M6 / 25 cm

6.1805.050 FEP tubing/ M6/ 18 cm

6.1805.100 FEP tubing / M6 / 40 cm

6.1446.080 Threaded stopper / M8

6.1244.040  Set of seals

2.800.0010 800 Dosino

2.802.0040 802 Stirrer (propeller stirrer) for 804 Ti Stand

2.804.0040 804 Ti Stand with stand

2.854.0010 854 iConnect

6.0277.300 iAquatrode plus with Pt1000

6.0278.300 iUnitrode with Pt1000

6.0279.300 iSolvotrode

6.0470.300 iAg Titrode

6.0471.300 iPt Titrode

6.2104.600 Electrode cable for plug in head U/plug F, 2x2 mm B, 1m

6.2141.320 Remote cable 869 Compact Sample Changer to Remote box MSB

6.2148.020 RS­232/USB box

6.3026.110 Exchange Unit 1 mL

6.3026.150 Exchange Unit 5 mL

6.3032.120 Dosing Unit 2 mL

6.3032.150 Dosing Unit 5 mL

6.3032.210 Dosing Unit 10 mL

6.3032.220 Dosing Unit 20 mL

6.3032.250 Dosing Unit 50 mL

6.2308.050 Dung dịch điện ly KCl 3M

6.2323.000 Dung dịch bão quản điện cực

6.0431.100 Điện cực Pt titrode

6.0450.100 Điện cực Ag vòng

6.5609.000 Bộ phụ tùng KF

6.0229.100 Điện cực Solvotrode

6.1414.010 Nắp cốc chuẩn độ

6.1415.220 Cốc chuẩn độ 20… 90 ml

6.1446.000 Stopper

6.2307.100 Dung dịch đệm pH 4

6.2307.110 Dung dịch đệm pH 7

6.2307.120 Dung dịch đệm pH 9

 

Sản phẩm cùng mục

hoa-chat-hydranal-fluka-1-247x23567

Hydranal Composite 5 K | 34816 | Honeywell Fluka

 

Mã hàng: 34806-500ML, 34806-1L, 34806-2.5L

Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức

Quy cách đóng gói: với 3 quy cách 500 ml/chai, 1 lít/chai, 2.5 lít/chai 

Liên hệ
hoa-chat-hydranal-fluka-1-247x2351

Hydranal Water Standard KF-Oven, 140-160°C | 34693 | Honeywell Fluka

 

Mã hàng: 34693-10G

Hãng sản xuất: Honeywell Fluka – Đức

Quy cách đóng gói: 10 g/chai 

Liên hệ
hoa-chat-hydranal-fluka-1-247x23574

Hydranal Coulomat AG-Oven | 34739 | Honeywell Fluka

 

Mã hàng: 34739

Hãng sản xuất: Honeywell Fluka

Quy cách đóng gói: 500ml/chai

Liên hệ
chuan-nong-chay9

Chuẩn điễm nóng chảy - Melting Point Standards

----------------------------------------------------------

Hãng sản xuất: REAGECON - IRELAND

-------------------------------------------------------------

Thời gian sử dụng: 1 - 2 năm

-------------------------------------------------------------

Chuyên dùng cho các máy đo điễm nóng chảy.

-------------------------------------------------------------

Đóng gói: 1 x 1g

 

Liên hệ
6.0451.100

Điện cực Pt vòng

Hãng sản xuất: METROHM - THỤY SĨ

Order code: 6.0451.100

Chuyên dùng trong chuẩn độ oxi hóa khử.

Dùng cho máy chuẩn độ Metrohm.

Liên hệ
6cb484245394602ba125e60f2afe6ce9

Máy khuấy từ gia nhiệt 350oC, 3 vị trí

Model: SMSH-3

Hãng cung cấp: DAIHAN - HÀN QUỐC

- Hệ thống 3 vị trí khuấy

- Vật liệu bề mặt gia nhiệt: Gốm tráng nhôm

- Vật liệu thân máy: Thép sơn tĩnh điện

- Kích thước mặt khuấy (mm): 140 x 140

- Công suất khuấy: Max 20 Lít (H2O)

- Công suất Motor: 9/4W x 3

- Dải tốc độ & Độ phân giải tốc độ: 80 ~ 1,500 vòng/phút, 5 vòng/phút

Liên hệ
silverson-ax5-1024x1024-16

Máy khuấy đồng hóa gum 

HSX: Silverson Anh Quốc

Model: AX5 + Workhead Ultramix head

Dùng khuấy cho mẻ 10L-50L gum (tùy theo độ nhớt sản phẩm)

 

 

 

 

Liên hệ
comparator-2000-mb2-03-1526785f25725

Máy so màu bia theo chuẩn EBC AF330 hãng Lovibond - Anh

Hãng sản xuất: LOVIBOND - ANH

So màu bia theo EBC.

Đĩa so màu: EBC 4/14A : 2.0, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 EBC, Đĩa so màu: EBC 4/14B : 6.0, 6.5, 7.0, 7.5, 8.0, 8.5, 9.0, 9.5, 10.0 EBC, Đĩa so màu: EBC 4/14C : 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 EBC, so màu trong bia, nước ngọt, các chất lỏng.

Liên hệ

KNFKOEHLEREYELAHAMILTONHUMANJULABOKERNKIMBLE CHASEKRUSSLOVIBONDPARRTYLER

Thiết Bị Thí Nghiệm Sài Gòn

 256/70 Phan Huy Ích, Phường 12, Quận Gò Vấp, Tp.HCM

Hotline: 0938 387 395

liên kết

Dòng dangnhanhonline.com

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN QUÝ KHÁCH